| (vật lý học) osciller |
| | Con lắc dao động |
| pendule qui oscille |
| | (nghĩa bóng) fluctuer; vaciller; chanceler |
| | ý kiến dao động |
| opinions qui fluctuent |
| | Tính nết dao động |
| caractère qui vacille |
| | (vật lý học) oscillation; vibration |
| | Dao động đồng bộ |
| oscillations synchrones |
| | Dao động điện từ |
| vibrations électro-magnétiques |
| | fluctuation |
| | Dao động dư luận |
| fluctuation de l'opinion publique |
| | (vật lý học) oscillatoire |
| | Chuyển động giao động |
| mouvement oscillatoire |
| | fluctuant; vacillant; chancelant |
| | Giá cả giao động |
| prix fluctuants |
| | Tinh thần giao động |
| esprit vacillant |
| | Niềm tin giao động |
| foi chancelante |